Có 2 kết quả:
見外 jiàn wài ㄐㄧㄢˋ ㄨㄞˋ • 见外 jiàn wài ㄐㄧㄢˋ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as an outsider
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to regard sb as an outsider
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0